|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
98565 |
Giải nhất |
40560 |
Giải nhì |
13926 55752 |
Giải ba |
00960 43996 77458 55866 96201 48172 |
Giải tư |
9519 9179 7579 3626 |
Giải năm |
3947 8889 5427 7650 4775 4811 |
Giải sáu |
096 998 548 |
Giải bảy |
70 56 96 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,9 | 5,7 | 2 | 62,7 | | 3 | | | 4 | 7,8 | 6,7 | 5 | 0,2,6,7 8 | 22,5,6,93 | 6 | 02,5,6 | 2,4,5 | 7 | 0,2,5,92 | 4,5,9 | 8 | 9 | 1,72,8 | 9 | 63,8 |
|
|
Giải ĐB |
50039 |
Giải nhất |
30294 |
Giải nhì |
04781 85789 |
Giải ba |
85950 93983 00317 79744 92747 20940 |
Giải tư |
1802 1239 0431 6228 |
Giải năm |
0641 2329 3741 6732 1942 6318 |
Giải sáu |
124 702 193 |
Giải bảy |
20 04 54 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 22,4 | 3,42,8 | 1 | 7,8 | 02,3,4 | 2 | 0,4,8,9 | 8,9 | 3 | 1,2,92 | 0,2,4,5 9 | 4 | 0,12,2,4 7 | | 5 | 0,4 | | 6 | 0 | 1,4 | 7 | | 1,2 | 8 | 1,3,9 | 2,32,8 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
81908 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
90629 69735 |
Giải ba |
30382 60319 83055 26591 54729 08744 |
Giải tư |
2854 4371 4738 2051 |
Giải năm |
5875 5561 8879 1052 7692 8898 |
Giải sáu |
904 598 209 |
Giải bảy |
99 05 82 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8,9 | 5,6,7,9 | 1 | 9 | 4,5,82,9 | 2 | 92 | | 3 | 5,8 | 0,4,5 | 4 | 2,4,5 | 0,3,4,5 7 | 5 | 1,2,4,5 | | 6 | 1 | | 7 | 1,5,9 | 0,3,92 | 8 | 22 | 0,1,22,7 9 | 9 | 1,2,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
40999 |
Giải nhất |
51919 |
Giải nhì |
60177 45050 |
Giải ba |
14302 83988 11179 14860 59593 03139 |
Giải tư |
7500 8277 8533 1766 |
Giải năm |
3785 6813 6580 2735 3858 6166 |
Giải sáu |
819 139 391 |
Giải bảy |
25 02 29 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,22 | 9 | 1 | 3,92 | 02 | 2 | 5,9 | 1,3,9 | 3 | 3,5,92 | | 4 | | 2,3,8,9 | 5 | 0,8 | 62 | 6 | 0,62 | 72 | 7 | 72,9 | 5,8 | 8 | 0,5,8 | 12,2,32,7 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
36829 |
Giải nhất |
46404 |
Giải nhì |
47407 99156 |
Giải ba |
41804 74553 36631 05391 50900 26450 |
Giải tư |
2085 3669 8686 8555 |
Giải năm |
2512 3194 2197 1478 9032 1767 |
Giải sáu |
464 471 484 |
Giải bảy |
73 41 24 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,7 | 3,4,7,9 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 4,9 | 5,7 | 3 | 1,2 | 02,2,6,8 9 | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 5,8 | 6 | 4,7,9 | 0,6,7,9 | 7 | 1,3,7,8 | 7 | 8 | 4,5,6 | 2,6 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
75547 |
Giải nhất |
01072 |
Giải nhì |
40135 21672 |
Giải ba |
65341 42737 01717 36133 78004 58957 |
Giải tư |
3026 0388 6953 6672 |
Giải năm |
4650 9224 1015 2839 5845 8902 |
Giải sáu |
045 970 726 |
Giải bảy |
32 94 50 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 5,7 | 0,3,73 | 2 | 4,62 | 32,5 | 3 | 2,32,5,7 9 | 0,2,9 | 4 | 1,52,7 | 1,3,42 | 5 | 02,3,7 | 22 | 6 | | 1,3,4,5 | 7 | 0,23 | 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
24960 |
Giải nhất |
71816 |
Giải nhì |
48456 65007 |
Giải ba |
45204 14171 17814 08814 24484 30480 |
Giải tư |
4822 7808 7678 4950 |
Giải năm |
5967 1450 4285 8052 9014 9066 |
Giải sáu |
828 354 136 |
Giải bảy |
26 18 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,6,8 | 0 | 4,7,8 | 7 | 1 | 43,6,8 | 2,5 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 6 | 0,13,5,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 03,2,4,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 0,5,6,7 | 0,6 | 7 | 1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 0,4,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|